Có 2 kết quả:
数小时 shù xiǎo shí ㄕㄨˋ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ • 數小時 shù xiǎo shí ㄕㄨˋ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
several hours
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
several hours
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0